20 Real Brazil sang Peso Mexico

Đổi tiền BRL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 brl
64,55 mxn

1,000 BRL = 3,227 MXN

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Mexico
1 BRL3.22738 MXN
5 BRL16.13690 MXN
10 BRL32.27380 MXN
20 BRL64.54760 MXN
50 BRL161.36900 MXN
100 BRL322.73800 MXN
250 BRL806.84500 MXN
500 BRL1,613.69000 MXN
1000 BRL3,227.38000 MXN
2000 BRL6,454.76000 MXN
5000 BRL16,136.90000 MXN
10000 BRL32,273.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Real Brazil
1 MXN0.30985 BRL
5 MXN1.54925 BRL
10 MXN3.09849 BRL
20 MXN6.19698 BRL
50 MXN15.49245 BRL
100 MXN30.98490 BRL
250 MXN77.46225 BRL
500 MXN154.92450 BRL
1000 MXN309.84900 BRL
2000 MXN619.69800 BRL
5000 MXN1,549.24500 BRL
10000 MXN3,098.49000 BRL