5.000 Rupee Ấn Độ sang Peso Mexico

Đổi tiền INR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
1.022,13 mxn

1,000 INR = 0,2044 MXN

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Mexico
1 INR0.20443 MXN
5 INR1.02213 MXN
10 INR2.04426 MXN
20 INR4.08852 MXN
50 INR10.22130 MXN
100 INR20.44260 MXN
250 INR51.10650 MXN
500 INR102.21300 MXN
1000 INR204.42600 MXN
2000 INR408.85200 MXN
5000 INR1,022.13000 MXN
10000 INR2,044.26000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Ấn Độ
1 MXN4.89176 INR
5 MXN24.45880 INR
10 MXN48.91760 INR
20 MXN97.83520 INR
50 MXN244.58800 INR
100 MXN489.17600 INR
250 MXN1,222.94000 INR
500 MXN2,445.88000 INR
1000 MXN4,891.76000 INR
2000 MXN9,783.52000 INR
5000 MXN24,458.80000 INR
10000 MXN48,917.60000 INR