50 Ringgit Malaysia sang Peso Mexico

Đổi tiền MYR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 myr
181,68 mxn

1,000 MYR = 3,634 MXN

Mid-market exchange rate at 03:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Mexico
1 MYR3.63351 MXN
5 MYR18.16755 MXN
10 MYR36.33510 MXN
20 MYR72.67020 MXN
50 MYR181.67550 MXN
100 MYR363.35100 MXN
250 MYR908.37750 MXN
500 MYR1,816.75500 MXN
1000 MYR3,633.51000 MXN
2000 MYR7,267.02000 MXN
5000 MYR18,167.55000 MXN
10000 MYR36,335.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ringgit Malaysia
1 MXN0.27522 MYR
5 MXN1.37608 MYR
10 MXN2.75216 MYR
20 MXN5.50432 MYR
50 MXN13.76080 MYR
100 MXN27.52160 MYR
250 MXN68.80400 MYR
500 MXN137.60800 MYR
1000 MXN275.21600 MYR
2000 MXN550.43200 MYR
5000 MXN1,376.08000 MYR
10000 MXN2,752.16000 MYR