1 nghìn Rupee Pakistan sang Peso Mexico

Đổi tiền PKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
59,78 mxn

1,000 PKR = 0,05978 MXN

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.05978 MXN
5 PKR0.29888 MXN
10 PKR0.59776 MXN
20 PKR1.19552 MXN
50 PKR2.98879 MXN
100 PKR5.97758 MXN
250 PKR14.94395 MXN
500 PKR29.88790 MXN
1000 PKR59.77580 MXN
2000 PKR119.55160 MXN
5000 PKR298.87900 MXN
10000 PKR597.75800 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN16.72920 PKR
5 MXN83.64600 PKR
10 MXN167.29200 PKR
20 MXN334.58400 PKR
50 MXN836.46000 PKR
100 MXN1,672.92000 PKR
250 MXN4,182.30000 PKR
500 MXN8,364.60000 PKR
1000 MXN16,729.20000 PKR
2000 MXN33,458.40000 PKR
5000 MXN83,646.00000 PKR
10000 MXN167,292.00000 PKR