2000 Rupee Pakistan sang Peso Mexico

Đổi tiền PKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 pkr
128.53 mxn

1.00000 PKR = 0.06427 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:04 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi PKR sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.06427 MXN
5 PKR0.32133 MXN
10 PKR0.64265 MXN
20 PKR1.28530 MXN
50 PKR3.21326 MXN
100 PKR6.42652 MXN
250 PKR16.06630 MXN
500 PKR32.13260 MXN
1000 PKR64.26520 MXN
2000 PKR128.53040 MXN
5000 PKR321.32600 MXN
10000 PKR642.65200 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN15.56050 PKR
5 MXN77.80250 PKR
10 MXN155.60500 PKR
20 MXN311.21000 PKR
50 MXN778.02500 PKR
100 MXN1556.05000 PKR
250 MXN3890.12500 PKR
500 MXN7780.25000 PKR
1000 MXN15560.50000 PKR
2000 MXN31121.00000 PKR
5000 MXN77802.50000 PKR
10000 MXN155605.00000 PKR