100 Rupee Pakistan sang Peso Mexico

Đổi tiền PKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pkr
6.51 mxn

1.00000 PKR = 0.06507 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:10 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi PKR sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.06507 MXN
5 PKR0.32533 MXN
10 PKR0.65066 MXN
20 PKR1.30133 MXN
50 PKR3.25331 MXN
100 PKR6.50663 MXN
250 PKR16.26657 MXN
500 PKR32.53315 MXN
1000 PKR65.06630 MXN
2000 PKR130.13260 MXN
5000 PKR325.33150 MXN
10000 PKR650.66300 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN15.36890 PKR
5 MXN76.84450 PKR
10 MXN153.68900 PKR
20 MXN307.37800 PKR
50 MXN768.44500 PKR
100 MXN1536.89000 PKR
250 MXN3842.22500 PKR
500 MXN7684.45000 PKR
1000 MXN15368.90000 PKR
2000 MXN30737.80000 PKR
5000 MXN76844.50000 PKR
10000 MXN153689.00000 PKR