10 nghìn Rupee Pakistan sang Peso Mexico

Đổi tiền PKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
614,88 mxn

1,000 PKR = 0,06149 MXN

Mid-market exchange rate at 07:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.06149 MXN
5 PKR0.30744 MXN
10 PKR0.61488 MXN
20 PKR1.22975 MXN
50 PKR3.07438 MXN
100 PKR6.14876 MXN
250 PKR15.37190 MXN
500 PKR30.74380 MXN
1000 PKR61.48760 MXN
2000 PKR122.97520 MXN
5000 PKR307.43800 MXN
10000 PKR614.87600 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN16.26340 PKR
5 MXN81.31700 PKR
10 MXN162.63400 PKR
20 MXN325.26800 PKR
50 MXN813.17000 PKR
100 MXN1,626.34000 PKR
250 MXN4,065.85000 PKR
500 MXN8,131.70000 PKR
1000 MXN16,263.40000 PKR
2000 MXN32,526.80000 PKR
5000 MXN81,317.00000 PKR
10000 MXN162,634.00000 PKR