Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

300 inr
16,94 myr

₹1,000 INR = RM0,05646 MYR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia
1 INR0.05646 MYR
5 INR0.28229 MYR
10 INR0.56457 MYR
20 INR1.12915 MYR
50 INR2.82287 MYR
100 INR5.64574 MYR
250 INR14.11435 MYR
300 INR16.93722 MYR
500 INR28.22870 MYR
600 INR33.87444 MYR
1000 INR56.45740 MYR
2000 INR112.91480 MYR
5000 INR282.28700 MYR
10000 INR564.57400 MYR
25000 INR1,411.43500 MYR
50000 INR2,822.87000 MYR
100000 INR5,645.74000 MYR
1000000 INR56,457.40000 MYR
1000000000 INR56,457,400.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ
1 MYR17.71250 INR
5 MYR88.56250 INR
10 MYR177.12500 INR
20 MYR354.25000 INR
50 MYR885.62500 INR
100 MYR1,771.25000 INR
250 MYR4,428.12500 INR
500 MYR8,856.25000 INR
1000 MYR17,712.50000 INR
2000 MYR35,425.00000 INR
5000 MYR88,562.50000 INR
10000 MYR177,125.00000 INR