Đổi tiền MYR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Ringgit Malaysia sang Rupee Ấn Độ

300 myr
5.301,78 inr

RM1,000 MYR = ₹17,67 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ
1 MYR17.67260 INR
5 MYR88.36300 INR
10 MYR176.72600 INR
20 MYR353.45200 INR
50 MYR883.63000 INR
100 MYR1,767.26000 INR
250 MYR4,418.15000 INR
500 MYR8,836.30000 INR
1000 MYR17,672.60000 INR
2000 MYR35,345.20000 INR
5000 MYR88,363.00000 INR
10000 MYR176,726.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia
1 INR0.05658 MYR
5 INR0.28292 MYR
10 INR0.56585 MYR
20 INR1.13170 MYR
50 INR2.82925 MYR
100 INR5.65849 MYR
250 INR14.14623 MYR
300 INR16.97547 MYR
500 INR28.29245 MYR
600 INR33.95094 MYR
1000 INR56.58490 MYR
2000 INR113.16980 MYR
5000 INR282.92450 MYR
10000 INR565.84900 MYR
25000 INR1,414.62250 MYR
50000 INR2,829.24500 MYR
100000 INR5,658.49000 MYR
1000000 INR56,584.90000 MYR
1000000000 INR56,584,900.00000 MYR