1 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền JPY sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
49,83 hkd

¥1,000 JPY = $0,04983 HKD

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Hồng Kông
100 JPY4.98297 HKD
1000 JPY49.82970 HKD
1500 JPY74.74455 HKD
2000 JPY99.65940 HKD
3000 JPY149.48910 HKD
5000 JPY249.14850 HKD
5400 JPY269.08038 HKD
10000 JPY498.29700 HKD
15000 JPY747.44550 HKD
20000 JPY996.59400 HKD
25000 JPY1,245.74250 HKD
30000 JPY1,494.89100 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Yên Nhật
100 HKD2,006.84000 JPY
200 HKD4,013.68000 JPY
300 HKD6,020.52000 JPY
500 HKD10,034.20000 JPY
1000 HKD20,068.40000 JPY
2000 HKD40,136.80000 JPY
2500 HKD50,171.00000 JPY
3000 HKD60,205.20000 JPY
4000 HKD80,273.60000 JPY
5000 HKD100,342.00000 JPY
10000 HKD200,684.00000 JPY
20000 HKD401,368.00000 JPY