10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore

Đổi tiền HKD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
1.737,14 sgd

$1,000 HKD = S$0,1737 SGD

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore
100 HKD17.37140 SGD
200 HKD34.74280 SGD
300 HKD52.11420 SGD
500 HKD86.85700 SGD
1000 HKD173.71400 SGD
2000 HKD347.42800 SGD
2500 HKD434.28500 SGD
3000 HKD521.14200 SGD
4000 HKD694.85600 SGD
5000 HKD868.57000 SGD
10000 HKD1,737.14000 SGD
20000 HKD3,474.28000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông
1 SGD5.75657 HKD
5 SGD28.78285 HKD
10 SGD57.56570 HKD
20 SGD115.13140 HKD
50 SGD287.82850 HKD
100 SGD575.65700 HKD
250 SGD1,439.14250 HKD
500 SGD2,878.28500 HKD
1000 SGD5,756.57000 HKD
2000 SGD11,513.14000 HKD
5000 SGD28,782.85000 HKD
10000 SGD57,565.70000 HKD