1 nghìn Shekel mới Israel sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền ILS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi ILS sang HKD
1 ILS = 2,19677 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shekel mới Israel
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 ILS | 2.19677 HKD |
5 ILS | 10.98385 HKD |
10 ILS | 21.96770 HKD |
20 ILS | 43.93540 HKD |
50 ILS | 109.83850 HKD |
100 ILS | 219.67700 HKD |
250 ILS | 549.19250 HKD |
500 ILS | 1,098.38500 HKD |
1,000 ILS | 2,196.77000 HKD |
2,000 ILS | 4,393.54000 HKD |
5,000 ILS | 10,983.85000 HKD |
10,000 ILS | 21,967.70000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shekel mới Israel | |
---|---|
100 HKD | 45.52140 ILS |
200 HKD | 91.04280 ILS |
300 HKD | 136.56420 ILS |
500 HKD | 227.60700 ILS |
1,000 HKD | 455.21400 ILS |
2,000 HKD | 910.42800 ILS |
2,500 HKD | 1,138.03500 ILS |
3,000 HKD | 1,365.64200 ILS |
4,000 HKD | 1,820.85600 ILS |
5,000 HKD | 2,276.07000 ILS |
10,000 HKD | 4,552.14000 ILS |
20,000 HKD | 9,104.28000 ILS |