10 Shekel mới Israel sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền ILS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
20,59 hkd

₪1,000 ILS = $2,059 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Hồng Kông
1 ILS2.05906 HKD
5 ILS10.29530 HKD
10 ILS20.59060 HKD
20 ILS41.18120 HKD
50 ILS102.95300 HKD
100 ILS205.90600 HKD
250 ILS514.76500 HKD
500 ILS1,029.53000 HKD
1000 ILS2,059.06000 HKD
2000 ILS4,118.12000 HKD
5000 ILS10,295.30000 HKD
10000 ILS20,590.60000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shekel mới Israel
100 HKD48.56580 ILS
200 HKD97.13160 ILS
300 HKD145.69740 ILS
500 HKD242.82900 ILS
1000 HKD485.65800 ILS
2000 HKD971.31600 ILS
2500 HKD1,214.14500 ILS
3000 HKD1,456.97400 ILS
4000 HKD1,942.63200 ILS
5000 HKD2,428.29000 ILS
10000 HKD4,856.58000 ILS
20000 HKD9,713.16000 ILS