5.000 Krone Na Uy sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NOK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
1.703,56 ils

kr1,000 NOK = ₪0,3407 ILS

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shekel mới Israel
1 NOK0.34071 ILS
5 NOK1.70356 ILS
10 NOK3.40712 ILS
20 NOK6.81424 ILS
50 NOK17.03560 ILS
100 NOK34.07120 ILS
250 NOK85.17800 ILS
500 NOK170.35600 ILS
1000 NOK340.71200 ILS
2000 NOK681.42400 ILS
5000 NOK1,703.56000 ILS
10000 NOK3,407.12000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krone Na Uy
1 ILS2.93503 NOK
5 ILS14.67515 NOK
10 ILS29.35030 NOK
20 ILS58.70060 NOK
50 ILS146.75150 NOK
100 ILS293.50300 NOK
250 ILS733.75750 NOK
500 ILS1,467.51500 NOK
1000 ILS2,935.03000 NOK
2000 ILS5,870.06000 NOK
5000 ILS14,675.15000 NOK
10000 ILS29,350.30000 NOK