1 Krone Na Uy sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NOK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,34 ils

kr1,000 NOK = ₪0,3361 ILS

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shekel mới Israel
1 NOK0.33614 ILS
5 NOK1.68070 ILS
10 NOK3.36139 ILS
20 NOK6.72278 ILS
50 NOK16.80695 ILS
100 NOK33.61390 ILS
250 NOK84.03475 ILS
500 NOK168.06950 ILS
1000 NOK336.13900 ILS
2000 NOK672.27800 ILS
5000 NOK1,680.69500 ILS
10000 NOK3,361.39000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krone Na Uy
1 ILS2.97496 NOK
5 ILS14.87480 NOK
10 ILS29.74960 NOK
20 ILS59.49920 NOK
50 ILS148.74800 NOK
100 ILS297.49600 NOK
250 ILS743.74000 NOK
500 ILS1,487.48000 NOK
1000 ILS2,974.96000 NOK
2000 ILS5,949.92000 NOK
5000 ILS14,874.80000 NOK
10000 ILS29,749.60000 NOK