5.000 Rúp Nga sang Yên Nhật

Đổi tiền RUB sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
8.373 jpy

руб1,000 RUB = ¥1,675 JPY

Mid-market exchange rate at 21:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Yên Nhật
1 RUB1.67452 JPY
5 RUB8.37260 JPY
10 RUB16.74520 JPY
20 RUB33.49040 JPY
50 RUB83.72600 JPY
100 RUB167.45200 JPY
250 RUB418.63000 JPY
500 RUB837.26000 JPY
1000 RUB1,674.52000 JPY
2000 RUB3,349.04000 JPY
5000 RUB8,372.60000 JPY
10000 RUB16,745.20000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Nga
100 JPY59.71850 RUB
1000 JPY597.18500 RUB
1500 JPY895.77750 RUB
2000 JPY1,194.37000 RUB
3000 JPY1,791.55500 RUB
5000 JPY2,985.92500 RUB
5400 JPY3,224.79900 RUB
10000 JPY5,971.85000 RUB
15000 JPY8,957.77500 RUB
20000 JPY11,943.70000 RUB
25000 JPY14,929.62500 RUB
30000 JPY17,915.55000 RUB