250 Rúp Nga sang Yên Nhật

Đổi tiền RUB sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
417 jpy

руб1,000 RUB = ¥1,669 JPY

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Yên Nhật
1 RUB1.66925 JPY
5 RUB8.34625 JPY
10 RUB16.69250 JPY
20 RUB33.38500 JPY
50 RUB83.46250 JPY
100 RUB166.92500 JPY
250 RUB417.31250 JPY
500 RUB834.62500 JPY
1000 RUB1,669.25000 JPY
2000 RUB3,338.50000 JPY
5000 RUB8,346.25000 JPY
10000 RUB16,692.50000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Nga
100 JPY59.90700 RUB
1000 JPY599.07000 RUB
1500 JPY898.60500 RUB
2000 JPY1,198.14000 RUB
3000 JPY1,797.21000 RUB
5000 JPY2,995.35000 RUB
5400 JPY3,234.97800 RUB
10000 JPY5,990.70000 RUB
15000 JPY8,986.05000 RUB
20000 JPY11,981.40000 RUB
25000 JPY14,976.75000 RUB
30000 JPY17,972.10000 RUB