Đổi tiền RUB sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rúp Nga sang Yên Nhật

10.000 rub
18.166 jpy

руб1,000 RUB = ¥1,817 JPY

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Yên Nhật
1 RUB1.81656 JPY
5 RUB9.08280 JPY
10 RUB18.16560 JPY
20 RUB36.33120 JPY
50 RUB90.82800 JPY
100 RUB181.65600 JPY
250 RUB454.14000 JPY
500 RUB908.28000 JPY
1000 RUB1,816.56000 JPY
2000 RUB3,633.12000 JPY
5000 RUB9,082.80000 JPY
10000 RUB18,165.60000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Nga
100 JPY55.04920 RUB
1000 JPY550.49200 RUB
1500 JPY825.73800 RUB
2000 JPY1,100.98400 RUB
3000 JPY1,651.47600 RUB
5000 JPY2,752.46000 RUB
5400 JPY2,972.65680 RUB
10000 JPY5,504.92000 RUB
15000 JPY8,257.38000 RUB
20000 JPY11,009.84000 RUB
25000 JPY13,762.30000 RUB
30000 JPY16,514.76000 RUB