250 Rúp Nga sang Đô-la Úc

Đổi tiền RUB sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
4,13 aud

руб1,000 RUB = A$0,01653 AUD

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Úc
1 RUB0.01653 AUD
5 RUB0.08265 AUD
10 RUB0.16530 AUD
20 RUB0.33060 AUD
50 RUB0.82651 AUD
100 RUB1.65302 AUD
250 RUB4.13255 AUD
500 RUB8.26510 AUD
1000 RUB16.53020 AUD
2000 RUB33.06040 AUD
5000 RUB82.65100 AUD
10000 RUB165.30200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Nga
1 AUD60.49520 RUB
5 AUD302.47600 RUB
10 AUD604.95200 RUB
20 AUD1,209.90400 RUB
50 AUD3,024.76000 RUB
100 AUD6,049.52000 RUB
250 AUD15,123.80000 RUB
500 AUD30,247.60000 RUB
1000 AUD60,495.20000 RUB
2000 AUD120,990.40000 RUB
5000 AUD302,476.00000 RUB
10000 AUD604,952.00000 RUB