20 Đô-la Úc sang Rúp Nga

Đổi tiền AUD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
1.203,33 rub

A$1,000 AUD = руб60,17 RUB

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Nga
1 AUD60.16640 RUB
5 AUD300.83200 RUB
10 AUD601.66400 RUB
20 AUD1,203.32800 RUB
50 AUD3,008.32000 RUB
100 AUD6,016.64000 RUB
250 AUD15,041.60000 RUB
500 AUD30,083.20000 RUB
1000 AUD60,166.40000 RUB
2000 AUD120,332.80000 RUB
5000 AUD300,832.00000 RUB
10000 AUD601,664.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Úc
1 RUB0.01662 AUD
5 RUB0.08310 AUD
10 RUB0.16621 AUD
20 RUB0.33241 AUD
50 RUB0.83103 AUD
100 RUB1.66206 AUD
250 RUB4.15515 AUD
500 RUB8.31030 AUD
1000 RUB16.62060 AUD
2000 RUB33.24120 AUD
5000 RUB83.10300 AUD
10000 RUB166.20600 AUD