10 nghìn Đô-la Canada sang Rúp Nga

Đổi tiền CAD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
678.596 rub

1,000 CAD = 67,86 RUB

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Nga
1 CAD67.85960 RUB
5 CAD339.29800 RUB
10 CAD678.59600 RUB
20 CAD1,357.19200 RUB
50 CAD3,392.98000 RUB
100 CAD6,785.96000 RUB
250 CAD16,964.90000 RUB
500 CAD33,929.80000 RUB
1000 CAD67,859.60000 RUB
2000 CAD135,719.20000 RUB
5000 CAD339,298.00000 RUB
10000 CAD678,596.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Canada
1 RUB0.01474 CAD
5 RUB0.07368 CAD
10 RUB0.14736 CAD
20 RUB0.29473 CAD
50 RUB0.73682 CAD
100 RUB1.47363 CAD
250 RUB3.68408 CAD
500 RUB7.36815 CAD
1000 RUB14.73630 CAD
2000 RUB29.47260 CAD
5000 RUB73.68150 CAD
10000 RUB147.36300 CAD