10 Đô-la Canada sang Rúp Nga

Đổi tiền CAD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
644,53 rub

C$1,000 CAD = руб64,45 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Nga
1 CAD64.45320 RUB
5 CAD322.26600 RUB
10 CAD644.53200 RUB
20 CAD1,289.06400 RUB
50 CAD3,222.66000 RUB
100 CAD6,445.32000 RUB
250 CAD16,113.30000 RUB
500 CAD32,226.60000 RUB
1000 CAD64,453.20000 RUB
2000 CAD128,906.40000 RUB
5000 CAD322,266.00000 RUB
10000 CAD644,532.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Canada
1 RUB0.01552 CAD
5 RUB0.07758 CAD
10 RUB0.15515 CAD
20 RUB0.31030 CAD
50 RUB0.77576 CAD
100 RUB1.55151 CAD
250 RUB3.87878 CAD
500 RUB7.75755 CAD
1000 RUB15.51510 CAD
2000 RUB31.03020 CAD
5000 RUB77.57550 CAD
10000 RUB155.15100 CAD