100 Rúp Nga sang Đô-la Canada

Đổi tiền RUB sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
1,48 cad

1,000 RUB = 0,01476 CAD

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Canada
1 RUB0.01476 CAD
5 RUB0.07378 CAD
10 RUB0.14757 CAD
20 RUB0.29514 CAD
50 RUB0.73785 CAD
100 RUB1.47569 CAD
250 RUB3.68923 CAD
500 RUB7.37845 CAD
1000 RUB14.75690 CAD
2000 RUB29.51380 CAD
5000 RUB73.78450 CAD
10000 RUB147.56900 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Nga
1 CAD67.76470 RUB
5 CAD338.82350 RUB
10 CAD677.64700 RUB
20 CAD1,355.29400 RUB
50 CAD3,388.23500 RUB
100 CAD6,776.47000 RUB
250 CAD16,941.17500 RUB
500 CAD33,882.35000 RUB
1000 CAD67,764.70000 RUB
2000 CAD135,529.40000 RUB
5000 CAD338,823.50000 RUB
10000 CAD677,647.00000 RUB