10 nghìn Rúp Nga sang Đô-la Canada

Đổi tiền RUB sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
148,31 cad

руб1,000 RUB = C$0,01483 CAD

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Canada
1 RUB0.01483 CAD
5 RUB0.07415 CAD
10 RUB0.14831 CAD
20 RUB0.29661 CAD
50 RUB0.74154 CAD
100 RUB1.48307 CAD
250 RUB3.70768 CAD
500 RUB7.41535 CAD
1000 RUB14.83070 CAD
2000 RUB29.66140 CAD
5000 RUB74.15350 CAD
10000 RUB148.30700 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Nga
1 CAD67.42760 RUB
5 CAD337.13800 RUB
10 CAD674.27600 RUB
20 CAD1,348.55200 RUB
50 CAD3,371.38000 RUB
100 CAD6,742.76000 RUB
250 CAD16,856.90000 RUB
500 CAD33,713.80000 RUB
1000 CAD67,427.60000 RUB
2000 CAD134,855.20000 RUB
5000 CAD337,138.00000 RUB
10000 CAD674,276.00000 RUB