5.000 Rúp Nga sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền RUB sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
215,81 pen

руб1,000 RUB = S/.0,04316 PEN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Nuevo Sol Peru
1 RUB0.04316 PEN
5 RUB0.21581 PEN
10 RUB0.43163 PEN
20 RUB0.86326 PEN
50 RUB2.15814 PEN
100 RUB4.31629 PEN
250 RUB10.79073 PEN
500 RUB21.58145 PEN
1000 RUB43.16290 PEN
2000 RUB86.32580 PEN
5000 RUB215.81450 PEN
10000 RUB431.62900 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Nga
1 PEN23.16800 RUB
5 PEN115.84000 RUB
10 PEN231.68000 RUB
20 PEN463.36000 RUB
50 PEN1,158.40000 RUB
100 PEN2,316.80000 RUB
250 PEN5,792.00000 RUB
500 PEN11,584.00000 RUB
1000 PEN23,168.00000 RUB
2000 PEN46,336.00000 RUB
5000 PEN115,840.00000 RUB
10000 PEN231,680.00000 RUB