Yên Nhật sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền JPY sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
239,51 pen

1,000 JPY = 0,02395 PEN

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Nuevo Sol Peru
100 JPY2.39506 PEN
1000 JPY23.95060 PEN
1500 JPY35.92590 PEN
2000 JPY47.90120 PEN
3000 JPY71.85180 PEN
5000 JPY119.75300 PEN
5400 JPY129.33324 PEN
10000 JPY239.50600 PEN
15000 JPY359.25900 PEN
20000 JPY479.01200 PEN
25000 JPY598.76500 PEN
30000 JPY718.51800 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Yên Nhật
1 PEN41.75260 JPY
5 PEN208.76300 JPY
10 PEN417.52600 JPY
20 PEN835.05200 JPY
50 PEN2,087.63000 JPY
100 PEN4,175.26000 JPY
250 PEN10,438.15000 JPY
500 PEN20,876.30000 JPY
1000 PEN41,752.60000 JPY
2000 PEN83,505.20000 JPY
5000 PEN208,763.00000 JPY
10000 PEN417,526.00000 JPY