Krone Na Uy sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền NOK sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
338,54 pen

kr1,000 NOK = S/.0,3385 PEN

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nuevo Sol Peru
1 NOK0.33854 PEN
5 NOK1.69268 PEN
10 NOK3.38536 PEN
20 NOK6.77072 PEN
50 NOK16.92680 PEN
100 NOK33.85360 PEN
250 NOK84.63400 PEN
500 NOK169.26800 PEN
1000 NOK338.53600 PEN
2000 NOK677.07200 PEN
5000 NOK1,692.68000 PEN
10000 NOK3,385.36000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Krone Na Uy
1 PEN2.95390 NOK
5 PEN14.76950 NOK
10 PEN29.53900 NOK
20 PEN59.07800 NOK
50 PEN147.69500 NOK
100 PEN295.39000 NOK
250 PEN738.47500 NOK
500 PEN1,476.95000 NOK
1000 PEN2,953.90000 NOK
2000 PEN5,907.80000 NOK
5000 PEN14,769.50000 NOK
10000 PEN29,539.00000 NOK