Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền TRY sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
113,41 pen

1,000 TRY = 0,1134 PEN

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Nuevo Sol Peru
1 TRY0.11341 PEN
5 TRY0.56703 PEN
10 TRY1.13405 PEN
20 TRY2.26810 PEN
50 TRY5.67025 PEN
100 TRY11.34050 PEN
250 TRY28.35125 PEN
500 TRY56.70250 PEN
1000 TRY113.40500 PEN
2000 TRY226.81000 PEN
5000 TRY567.02500 PEN
10000 TRY1,134.05000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PEN8.81792 TRY
5 PEN44.08960 TRY
10 PEN88.17920 TRY
20 PEN176.35840 TRY
50 PEN440.89600 TRY
100 PEN881.79200 TRY
250 PEN2,204.48000 TRY
500 PEN4,408.96000 TRY
1000 PEN8,817.92000 TRY
2000 PEN17,635.84000 TRY
5000 PEN44,089.60000 TRY
10000 PEN88,179.20000 TRY