5 Krone Đan Mạch sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền DKK sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
2,71 pen

kr1,000 DKK = S/.0,5428 PEN

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Nuevo Sol Peru
1 DKK0.54284 PEN
5 DKK2.71419 PEN
10 DKK5.42839 PEN
20 DKK10.85678 PEN
50 DKK27.14195 PEN
100 DKK54.28390 PEN
250 DKK135.70975 PEN
500 DKK271.41950 PEN
1000 DKK542.83900 PEN
2000 DKK1,085.67800 PEN
5000 DKK2,714.19500 PEN
10000 DKK5,428.39000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Krone Đan Mạch
1 PEN1.84217 DKK
5 PEN9.21085 DKK
10 PEN18.42170 DKK
20 PEN36.84340 DKK
50 PEN92.10850 DKK
100 PEN184.21700 DKK
250 PEN460.54250 DKK
500 PEN921.08500 DKK
1000 PEN1,842.17000 DKK
2000 PEN3,684.34000 DKK
5000 PEN9,210.85000 DKK
10000 PEN18,421.70000 DKK