Krone Đan Mạch sang Đô-la Suriname

Đổi tiền DKK sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
4.888,24 srd

1,000 DKK = 4,888 SRD

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Suriname
1 DKK4.88824 SRD
5 DKK24.44120 SRD
10 DKK48.88240 SRD
20 DKK97.76480 SRD
50 DKK244.41200 SRD
100 DKK488.82400 SRD
250 DKK1,222.06000 SRD
500 DKK2,444.12000 SRD
1000 DKK4,888.24000 SRD
2000 DKK9,776.48000 SRD
5000 DKK24,441.20000 SRD
10000 DKK48,882.40000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krone Đan Mạch
1 SRD0.20457 DKK
5 SRD1.02287 DKK
10 SRD2.04573 DKK
20 SRD4.09146 DKK
50 SRD10.22865 DKK
100 SRD20.45730 DKK
250 SRD51.14325 DKK
500 SRD102.28650 DKK
1000 SRD204.57300 DKK
2000 SRD409.14600 DKK
5000 SRD1,022.86500 DKK
10000 SRD2,045.73000 DKK