Lev Bungari sang Đô-la Suriname

Đổi tiền BGN sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
18.650,20 srd

лв1,000 BGN = $18,65 SRD

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Suriname
1 BGN18.65020 SRD
5 BGN93.25100 SRD
10 BGN186.50200 SRD
20 BGN373.00400 SRD
50 BGN932.51000 SRD
100 BGN1,865.02000 SRD
250 BGN4,662.55000 SRD
500 BGN9,325.10000 SRD
1000 BGN18,650.20000 SRD
2000 BGN37,300.40000 SRD
5000 BGN93,251.00000 SRD
10000 BGN186,502.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Lev Bungari
1 SRD0.05362 BGN
5 SRD0.26809 BGN
10 SRD0.53619 BGN
20 SRD1.07237 BGN
50 SRD2.68094 BGN
100 SRD5.36187 BGN
250 SRD13.40468 BGN
500 SRD26.80935 BGN
1000 SRD53.61870 BGN
2000 SRD107.23740 BGN
5000 SRD268.09350 BGN
10000 SRD536.18700 BGN