Krona Thụy Điển sang Đô-la Suriname

Đổi tiền SEK sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
3.137,87 srd

kr1,000 SEK = $3,138 SRD

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Suriname
1 SEK3.13787 SRD
5 SEK15.68935 SRD
10 SEK31.37870 SRD
20 SEK62.75740 SRD
50 SEK156.89350 SRD
100 SEK313.78700 SRD
250 SEK784.46750 SRD
500 SEK1,568.93500 SRD
1000 SEK3,137.87000 SRD
2000 SEK6,275.74000 SRD
5000 SEK15,689.35000 SRD
10000 SEK31,378.70000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krona Thụy Điển
1 SRD0.31869 SEK
5 SRD1.59344 SEK
10 SRD3.18687 SEK
20 SRD6.37374 SEK
50 SRD15.93435 SEK
100 SRD31.86870 SEK
250 SRD79.67175 SEK
500 SRD159.34350 SEK
1000 SRD318.68700 SEK
2000 SRD637.37400 SEK
5000 SRD1,593.43500 SEK
10000 SRD3,186.87000 SEK