Krona Thụy Điển sang Đô-la Suriname

Đổi tiền SEK sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
2.709,39 srd

kr1,000 SEK = $2,709 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Suriname
1 SEK2.70939 SRD
5 SEK13.54695 SRD
10 SEK27.09390 SRD
20 SEK54.18780 SRD
50 SEK135.46950 SRD
100 SEK270.93900 SRD
250 SEK677.34750 SRD
500 SEK1,354.69500 SRD
1000 SEK2,709.39000 SRD
2000 SEK5,418.78000 SRD
5000 SEK13,546.95000 SRD
10000 SEK27,093.90000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Krona Thụy Điển
1 SRD0.36909 SEK
5 SRD1.84544 SEK
10 SRD3.69087 SEK
20 SRD7.38174 SEK
50 SRD18.45435 SEK
100 SRD36.90870 SEK
250 SRD92.27175 SEK
500 SRD184.54350 SEK
1000 SRD369.08700 SEK
2000 SRD738.17400 SEK
5000 SRD1,845.43500 SEK
10000 SRD3,690.87000 SEK