Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

Đổi tiền INR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
4.085,39 srd

₹1,000 INR = $0,4085 SRD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Suriname
1 INR0.40854 SRD
5 INR2.04270 SRD
10 INR4.08539 SRD
20 INR8.17078 SRD
50 INR20.42695 SRD
100 INR40.85390 SRD
250 INR102.13475 SRD
500 INR204.26950 SRD
1000 INR408.53900 SRD
2000 INR817.07800 SRD
5000 INR2,042.69500 SRD
10000 INR4,085.39000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Ấn Độ
1 SRD2.44775 INR
5 SRD12.23875 INR
10 SRD24.47750 INR
20 SRD48.95500 INR
50 SRD122.38750 INR
100 SRD244.77500 INR
250 SRD611.93750 INR
500 SRD1,223.87500 INR
1000 SRD2,447.75000 INR
2000 SRD4,895.50000 INR
5000 SRD12,238.75000 INR
10000 SRD24,477.50000 INR