Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

Đổi tiền INR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
3.501,69 srd

₹1,000 INR = $0,3502 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Suriname
1 INR0.35017 SRD
5 INR1.75085 SRD
10 INR3.50169 SRD
20 INR7.00338 SRD
50 INR17.50845 SRD
100 INR35.01690 SRD
250 INR87.54225 SRD
300 INR105.05070 SRD
500 INR175.08450 SRD
600 INR210.10140 SRD
1000 INR350.16900 SRD
2000 INR700.33800 SRD
5000 INR1,750.84500 SRD
10000 INR3,501.69000 SRD
25000 INR8,754.22500 SRD
50000 INR17,508.45000 SRD
100000 INR35,016.90000 SRD
1000000 INR350,169.00000 SRD
1000000000 INR350,169,000.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Ấn Độ
1 SRD2.85576 INR
5 SRD14.27880 INR
10 SRD28.55760 INR
20 SRD57.11520 INR
50 SRD142.78800 INR
100 SRD285.57600 INR
250 SRD713.94000 INR
500 SRD1,427.88000 INR
1000 SRD2,855.76000 INR
2000 SRD5,711.52000 INR
5000 SRD14,278.80000 INR
10000 SRD28,557.60000 INR