250 Đô-la Suriname sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SRD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 srd
626,82 inr

$1,000 SRD = ₹2,507 INR

Mid-market exchange rate at 10:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Ấn Độ
1 SRD2.50726 INR
5 SRD12.53630 INR
10 SRD25.07260 INR
20 SRD50.14520 INR
50 SRD125.36300 INR
100 SRD250.72600 INR
250 SRD626.81500 INR
500 SRD1,253.63000 INR
1000 SRD2,507.26000 INR
2000 SRD5,014.52000 INR
5000 SRD12,536.30000 INR
10000 SRD25,072.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Suriname
1 INR0.39884 SRD
5 INR1.99421 SRD
10 INR3.98842 SRD
20 INR7.97684 SRD
50 INR19.94210 SRD
100 INR39.88420 SRD
250 INR99.71050 SRD
500 INR199.42100 SRD
1000 INR398.84200 SRD
2000 INR797.68400 SRD
5000 INR1,994.21000 SRD
10000 INR3,988.42000 SRD