Đô-la Suriname sang Đô-la Singapore

Đổi tiền SRD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
39,71 sgd

1,000 SRD = 0,03971 SGD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đô-la Singapore
1 SRD0.03971 SGD
5 SRD0.19857 SGD
10 SRD0.39714 SGD
20 SRD0.79428 SGD
50 SRD1.98571 SGD
100 SRD3.97142 SGD
250 SRD9.92855 SGD
500 SRD19.85710 SGD
1000 SRD39.71420 SGD
2000 SRD79.42840 SGD
5000 SRD198.57100 SGD
10000 SRD397.14200 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Suriname
1 SGD25.17990 SRD
5 SGD125.89950 SRD
10 SGD251.79900 SRD
20 SGD503.59800 SRD
50 SGD1,258.99500 SRD
100 SGD2,517.99000 SRD
250 SGD6,294.97500 SRD
500 SGD12,589.95000 SRD
1000 SGD25,179.90000 SRD
2000 SGD50,359.80000 SRD
5000 SGD125,899.50000 SRD
10000 SGD251,799.00000 SRD