Đô-la Suriname sang Bảng Anh

Đổi tiền SRD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
23,46 gbp

$1,000 SRD = £0,02346 GBP

Mid-market exchange rate at 15:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Anh
1 SRD0.02346 GBP
5 SRD0.11728 GBP
10 SRD0.23456 GBP
20 SRD0.46912 GBP
50 SRD1.17281 GBP
100 SRD2.34562 GBP
250 SRD5.86405 GBP
500 SRD11.72810 GBP
1000 SRD23.45620 GBP
2000 SRD46.91240 GBP
5000 SRD117.28100 GBP
10000 SRD234.56200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Suriname
1 GBP42.63270 SRD
5 GBP213.16350 SRD
10 GBP426.32700 SRD
20 GBP852.65400 SRD
50 GBP2,131.63500 SRD
100 GBP4,263.27000 SRD
250 GBP10,658.17500 SRD
500 GBP21,316.35000 SRD
1000 GBP42,632.70000 SRD
2000 GBP85,265.40000 SRD
5000 GBP213,163.50000 SRD
10000 GBP426,327.00000 SRD