10 nghìn Đô-la Suriname sang Bảng Anh

Đổi tiền SRD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 srd
233,77 gbp

1,000 SRD = 0,02338 GBP

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Anh
1 SRD0.02338 GBP
5 SRD0.11689 GBP
10 SRD0.23377 GBP
20 SRD0.46755 GBP
50 SRD1.16887 GBP
100 SRD2.33773 GBP
250 SRD5.84433 GBP
500 SRD11.68865 GBP
1000 SRD23.37730 GBP
2000 SRD46.75460 GBP
5000 SRD116.88650 GBP
10000 SRD233.77300 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Suriname
1 GBP42.77650 SRD
5 GBP213.88250 SRD
10 GBP427.76500 SRD
20 GBP855.53000 SRD
50 GBP2,138.82500 SRD
100 GBP4,277.65000 SRD
250 GBP10,694.12500 SRD
500 GBP21,388.25000 SRD
1000 GBP42,776.50000 SRD
2000 GBP85,553.00000 SRD
5000 GBP213,882.50000 SRD
10000 GBP427,765.00000 SRD