1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

Đổi tiền INR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
411,24 srd

1,000 INR = 0,4112 SRD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Suriname
1 INR0.41124 SRD
5 INR2.05621 SRD
10 INR4.11241 SRD
20 INR8.22482 SRD
50 INR20.56205 SRD
100 INR41.12410 SRD
250 INR102.81025 SRD
500 INR205.62050 SRD
1000 INR411.24100 SRD
2000 INR822.48200 SRD
5000 INR2,056.20500 SRD
10000 INR4,112.41000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Ấn Độ
1 SRD2.43166 INR
5 SRD12.15830 INR
10 SRD24.31660 INR
20 SRD48.63320 INR
50 SRD121.58300 INR
100 SRD243.16600 INR
250 SRD607.91500 INR
500 SRD1,215.83000 INR
1000 SRD2,431.66000 INR
2000 SRD4,863.32000 INR
5000 SRD12,158.30000 INR
10000 SRD24,316.60000 INR