Shekel mới Israel sang Đô-la Suriname

Đổi tiền ILS sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
9.227,28 srd

1,000 ILS = 9,227 SRD

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Suriname
1 ILS9.22728 SRD
5 ILS46.13640 SRD
10 ILS92.27280 SRD
20 ILS184.54560 SRD
50 ILS461.36400 SRD
100 ILS922.72800 SRD
250 ILS2,306.82000 SRD
500 ILS4,613.64000 SRD
1000 ILS9,227.28000 SRD
2000 ILS18,454.56000 SRD
5000 ILS46,136.40000 SRD
10000 ILS92,272.80000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Shekel mới Israel
1 SRD0.10837 ILS
5 SRD0.54187 ILS
10 SRD1.08374 ILS
20 SRD2.16748 ILS
50 SRD5.41870 ILS
100 SRD10.83740 ILS
250 SRD27.09350 ILS
500 SRD54.18700 ILS
1000 SRD108.37400 ILS
2000 SRD216.74800 ILS
5000 SRD541.87000 ILS
10000 SRD1,083.74000 ILS