Shekel mới Israel sang Đô-la Suriname

Đổi tiền ILS sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
8.008,50 srd

₪1,000 ILS = $8,009 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Suriname
1 ILS8.00850 SRD
5 ILS40.04250 SRD
10 ILS80.08500 SRD
20 ILS160.17000 SRD
50 ILS400.42500 SRD
100 ILS800.85000 SRD
250 ILS2,002.12500 SRD
500 ILS4,004.25000 SRD
1000 ILS8,008.50000 SRD
2000 ILS16,017.00000 SRD
5000 ILS40,042.50000 SRD
10000 ILS80,085.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Shekel mới Israel
1 SRD0.12487 ILS
5 SRD0.62434 ILS
10 SRD1.24867 ILS
20 SRD2.49734 ILS
50 SRD6.24335 ILS
100 SRD12.48670 ILS
250 SRD31.21675 ILS
500 SRD62.43350 ILS
1000 SRD124.86700 ILS
2000 SRD249.73400 ILS
5000 SRD624.33500 ILS
10000 SRD1,248.67000 ILS