Yên Nhật sang Đô-la Suriname

Đổi tiền JPY sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.906,83 srd

¥1,000 JPY = $0,1907 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Suriname
100 JPY19.06830 SRD
1000 JPY190.68300 SRD
1500 JPY286.02450 SRD
2000 JPY381.36600 SRD
3000 JPY572.04900 SRD
5000 JPY953.41500 SRD
5400 JPY1,029.68820 SRD
10000 JPY1,906.83000 SRD
15000 JPY2,860.24500 SRD
20000 JPY3,813.66000 SRD
25000 JPY4,767.07500 SRD
30000 JPY5,720.49000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Yên Nhật
1 SRD5.24431 JPY
5 SRD26.22155 JPY
10 SRD52.44310 JPY
20 SRD104.88620 JPY
50 SRD262.21550 JPY
100 SRD524.43100 JPY
250 SRD1,311.07750 JPY
500 SRD2,622.15500 JPY
1000 SRD5,244.31000 JPY
2000 SRD10,488.62000 JPY
5000 SRD26,221.55000 JPY
10000 SRD52,443.10000 JPY