1 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

Đổi tiền INR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,42 srd

1,000 INR = 0,4208 SRD

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Suriname
1 INR0.42078 SRD
5 INR2.10390 SRD
10 INR4.20780 SRD
20 INR8.41560 SRD
50 INR21.03900 SRD
100 INR42.07800 SRD
250 INR105.19500 SRD
500 INR210.39000 SRD
1000 INR420.78000 SRD
2000 INR841.56000 SRD
5000 INR2,103.90000 SRD
10000 INR4,207.80000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Ấn Độ
1 SRD2.37654 INR
5 SRD11.88270 INR
10 SRD23.76540 INR
20 SRD47.53080 INR
50 SRD118.82700 INR
100 SRD237.65400 INR
250 SRD594.13500 INR
500 SRD1,188.27000 INR
1000 SRD2,376.54000 INR
2000 SRD4,753.08000 INR
5000 SRD11,882.70000 INR
10000 SRD23,765.40000 INR