Krone Đan Mạch sang Franc Djibouti

Đổi tiền DKK sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
25.540 djf

kr1,000 DKK = Fdj25,54 DJF

Mid-market exchange rate at 06:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Djibouti
1 DKK25.53980 DJF
5 DKK127.69900 DJF
10 DKK255.39800 DJF
20 DKK510.79600 DJF
50 DKK1,276.99000 DJF
100 DKK2,553.98000 DJF
250 DKK6,384.95000 DJF
500 DKK12,769.90000 DJF
1000 DKK25,539.80000 DJF
2000 DKK51,079.60000 DJF
5000 DKK127,699.00000 DJF
10000 DKK255,398.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Krone Đan Mạch
1 DJF0.03915 DKK
5 DJF0.19577 DKK
10 DJF0.39155 DKK
20 DJF0.78309 DKK
50 DJF1.95773 DKK
100 DJF3.91545 DKK
250 DJF9.78863 DKK
500 DJF19.57725 DKK
1000 DJF39.15450 DKK
2000 DJF78.30900 DKK
5000 DJF195.77250 DKK
10000 DJF391.54500 DKK