Forint Hungary sang Franc Djibouti

Đổi tiền HUF sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
4.870 djf

1,000 HUF = 0,4870 DJF

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Djibouti
2000 HUF974.01400 DJF
5000 HUF2,435.03500 DJF
10000 HUF4,870.07000 DJF
15000 HUF7,305.10500 DJF
20000 HUF9,740.14000 DJF
30000 HUF14,610.21000 DJF
40000 HUF19,480.28000 DJF
50000 HUF24,350.35000 DJF
60000 HUF29,220.42000 DJF
100000 HUF48,700.70000 DJF
150000 HUF73,051.05000 DJF
200000 HUF97,401.40000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Forint Hungary
1 DJF2.05336 HUF
5 DJF10.26680 HUF
10 DJF20.53360 HUF
20 DJF41.06720 HUF
50 DJF102.66800 HUF
100 DJF205.33600 HUF
250 DJF513.34000 HUF
500 DJF1,026.68000 HUF
1000 DJF2,053.36000 HUF
2000 DJF4,106.72000 HUF
5000 DJF10,266.80000 HUF
10000 DJF20,533.60000 HUF