Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Djibouti

Đổi tiền TRY sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
5.469 djf

1,000 TRY = 5,469 DJF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Djibouti
1 TRY5.46870 DJF
5 TRY27.34350 DJF
10 TRY54.68700 DJF
20 TRY109.37400 DJF
50 TRY273.43500 DJF
100 TRY546.87000 DJF
250 TRY1,367.17500 DJF
500 TRY2,734.35000 DJF
1000 TRY5,468.70000 DJF
2000 TRY10,937.40000 DJF
5000 TRY27,343.50000 DJF
10000 TRY54,687.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 DJF0.18286 TRY
5 DJF0.91430 TRY
10 DJF1.82859 TRY
20 DJF3.65718 TRY
50 DJF9.14295 TRY
100 DJF18.28590 TRY
250 DJF45.71475 TRY
500 DJF91.42950 TRY
1000 DJF182.85900 TRY
2000 DJF365.71800 TRY
5000 DJF914.29500 TRY
10000 DJF1,828.59000 TRY