50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Djibouti

Đổi tiền TRY sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
273 djf

TL1,000 TRY = Fdj5,465 DJF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Djibouti
1 TRY5.46468 DJF
5 TRY27.32340 DJF
10 TRY54.64680 DJF
20 TRY109.29360 DJF
50 TRY273.23400 DJF
100 TRY546.46800 DJF
250 TRY1,366.17000 DJF
500 TRY2,732.34000 DJF
1000 TRY5,464.68000 DJF
2000 TRY10,929.36000 DJF
5000 TRY27,323.40000 DJF
10000 TRY54,646.80000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 DJF0.18299 TRY
5 DJF0.91496 TRY
10 DJF1.82993 TRY
20 DJF3.65986 TRY
50 DJF9.14965 TRY
100 DJF18.29930 TRY
250 DJF45.74825 TRY
500 DJF91.49650 TRY
1000 DJF182.99300 TRY
2000 DJF365.98600 TRY
5000 DJF914.96500 TRY
10000 DJF1,829.93000 TRY