10 Franc Djibouti sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền DJF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 djf
1,82 try

Fdj1,000 DJF = TL0,1823 TRY

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 DJF0.18231 TRY
5 DJF0.91156 TRY
10 DJF1.82311 TRY
20 DJF3.64622 TRY
50 DJF9.11555 TRY
100 DJF18.23110 TRY
250 DJF45.57775 TRY
500 DJF91.15550 TRY
1000 DJF182.31100 TRY
2000 DJF364.62200 TRY
5000 DJF911.55500 TRY
10000 DJF1,823.11000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Djibouti
1 TRY5.48513 DJF
5 TRY27.42565 DJF
10 TRY54.85130 DJF
20 TRY109.70260 DJF
50 TRY274.25650 DJF
100 TRY548.51300 DJF
250 TRY1,371.28250 DJF
500 TRY2,742.56500 DJF
1000 TRY5,485.13000 DJF
2000 TRY10,970.26000 DJF
5000 TRY27,425.65000 DJF
10000 TRY54,851.30000 DJF