Franc Djibouti sang Yên Nhật

Đổi tiền DJF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
864 jpy

Fdj1,000 DJF = ¥0,8643 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Yên Nhật
1 DJF0.86433 JPY
5 DJF4.32166 JPY
10 DJF8.64332 JPY
20 DJF17.28664 JPY
50 DJF43.21660 JPY
100 DJF86.43320 JPY
250 DJF216.08300 JPY
500 DJF432.16600 JPY
1000 DJF864.33200 JPY
2000 DJF1,728.66400 JPY
5000 DJF4,321.66000 JPY
10000 DJF8,643.32000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Djibouti
100 JPY115.69600 DJF
1000 JPY1,156.96000 DJF
1500 JPY1,735.44000 DJF
2000 JPY2,313.92000 DJF
3000 JPY3,470.88000 DJF
5000 JPY5,784.80000 DJF
5400 JPY6,247.58400 DJF
10000 JPY11,569.60000 DJF
15000 JPY17,354.40000 DJF
20000 JPY23,139.20000 DJF
25000 JPY28,924.00000 DJF
30000 JPY34,708.80000 DJF