10 nghìn Yên Nhật sang Franc Djibouti

Đổi tiền JPY sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
11.013 djf

¥1,000 JPY = Fdj1,101 DJF

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Djibouti
100 JPY110.12500 DJF
1000 JPY1,101.25000 DJF
1500 JPY1,651.87500 DJF
2000 JPY2,202.50000 DJF
3000 JPY3,303.75000 DJF
5000 JPY5,506.25000 DJF
5400 JPY5,946.75000 DJF
10000 JPY11,012.50000 DJF
15000 JPY16,518.75000 DJF
20000 JPY22,025.00000 DJF
25000 JPY27,531.25000 DJF
30000 JPY33,037.50000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Yên Nhật
1 DJF0.90806 JPY
5 DJF4.54031 JPY
10 DJF9.08061 JPY
20 DJF18.16122 JPY
50 DJF45.40305 JPY
100 DJF90.80610 JPY
250 DJF227.01525 JPY
500 DJF454.03050 JPY
1000 DJF908.06100 JPY
2000 DJF1,816.12200 JPY
5000 DJF4,540.30500 JPY
10000 DJF9,080.61000 JPY