10 Franc Djibouti sang Yên Nhật

Đổi tiền DJF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 djf
9 jpy

Fdj1,000 DJF = ¥0,8814 JPY

Mid-market exchange rate at 15:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Yên Nhật
1 DJF0.88139 JPY
5 DJF4.40694 JPY
10 DJF8.81387 JPY
20 DJF17.62774 JPY
50 DJF44.06935 JPY
100 DJF88.13870 JPY
250 DJF220.34675 JPY
500 DJF440.69350 JPY
1000 DJF881.38700 JPY
2000 DJF1,762.77400 JPY
5000 DJF4,406.93500 JPY
10000 DJF8,813.87000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Djibouti
100 JPY113.45800 DJF
1000 JPY1,134.58000 DJF
1500 JPY1,701.87000 DJF
2000 JPY2,269.16000 DJF
3000 JPY3,403.74000 DJF
5000 JPY5,672.90000 DJF
5400 JPY6,126.73200 DJF
10000 JPY11,345.80000 DJF
15000 JPY17,018.70000 DJF
20000 JPY22,691.60000 DJF
25000 JPY28,364.50000 DJF
30000 JPY34,037.40000 DJF