Krone Đan Mạch sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền DKK sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
971,56 ttd

1,000 DKK = 0,9716 TTD

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Trinidad và Tobago
1 DKK0.97156 TTD
5 DKK4.85778 TTD
10 DKK9.71556 TTD
20 DKK19.43112 TTD
50 DKK48.57780 TTD
100 DKK97.15560 TTD
250 DKK242.88900 TTD
500 DKK485.77800 TTD
1000 DKK971.55600 TTD
2000 DKK1,943.11200 TTD
5000 DKK4,857.78000 TTD
10000 DKK9,715.56000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Krone Đan Mạch
1 TTD1.02928 DKK
5 TTD5.14640 DKK
10 TTD10.29280 DKK
20 TTD20.58560 DKK
50 TTD51.46400 DKK
100 TTD102.92800 DKK
250 TTD257.32000 DKK
500 TTD514.64000 DKK
1000 TTD1,029.28000 DKK
2000 TTD2,058.56000 DKK
5000 TTD5,146.40000 DKK
10000 TTD10,292.80000 DKK